Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǐ rán
1
/1
使然
shǐ rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to make it so
(2) to dictate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 10 - 飲酒其十
(
Đào Tiềm
)
•
Khai Nghiêm tự bi ký - 開嚴寺碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Lâm chung di chúc - 臨終遺囑
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Thu dạ - 秋夜
(
Vương Lệnh
)