Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
gōng gěi
•
gōng jǐ
1
/2
供給
gōng gěi
phồn thể
Từ điển phổ thông
cung cấp
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng mã hành - 養馬行
(
Lương Bội Lan
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Cầm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Quán sơn tiểu ẩn - 灌山小隱
(
Vương Thủ Nhân
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân chí - 賓至
(
Đỗ Phủ
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
供給
gōng jǐ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to furnish
(2) to provide
(3) supply (as in supply and demand)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 4 - Thái sư Nhữ Dương quận vương Tiến - 八哀詩其四-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoàng Hà kỳ 2 - 黃河其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Cầm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Thương đình hộ - 傷亭戶
(
Vương Miện
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)