Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīn rǎo
1
/1
侵擾
qīn rǎo
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấy phá, xâm phạm
Từ điển Trung-Anh
to invade and harass
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)