Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
侾
Tổng nét: 9
Bộ:
rén 人
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
亻
孝
Nét bút:
ノ丨一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: OJKD (人十大木)
Unicode:
U+4FBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
,
キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi):
おお.きい (ō.kii)
Tự hình
1