Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎo quán
1
/1
保全
bǎo quán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo toàn, giữ gìn
Từ điển Trung-Anh
(1) to save from damage
(2) to preserve
(3) to maintain
(4) to keep in good repair
(5) (Tw) security guard
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Sĩ Vương - 士王
(
Đặng Minh Khiêm
)