Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎo liú
1
/1
保留
bǎo liú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bảo lưu, giữ nguyên
2. dè dặt
3. để dành
Từ điển Trung-Anh
(1) to retain
(2) to continue to have
(3) to preserve
(4) to maintain
(5) to reserve
(6) reservations
(7) to hold back (approval or acceptance)