Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎo xiǎn
1
/1
保險
bǎo xiǎn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn
Từ điển Trung-Anh
(1) insurance
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]