Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎo yǎng
1
/1
保養
bǎo yǎng
phồn thể
Từ điển phổ thông
bảo dưỡng, giữ gìn
Từ điển Trung-Anh
(1) to take good care of (or conserve) one's health
(2) to keep in good repair
(3) to maintain
(4) maintenance