Có 1 kết quả:
jiàn
Âm Pinyin: jiàn
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻戔
Nét bút: ノ丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OII (人戈戈)
Unicode: U+4FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻戔
Nét bút: ノ丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OII (人戈戈)
Unicode: U+4FF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cạn
2. mỏng
3. mặc áo đơn (không có áo giáp)
2. mỏng
3. mặc áo đơn (không có áo giáp)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cạn;
② Mỏng;
③ Chỉ mặc áo đơn không có áo giáp.
② Mỏng;
③ Chỉ mặc áo đơn không có áo giáp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nông cạn, nhỏ hẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) short
(2) shallow
(3) thin plate
(2) shallow
(3) thin plate