Có 2 kết quả:
lái • lài
Âm Pinyin: lái, lài
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻來
Nét bút: ノ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: ODOO (人木人人)
Unicode: U+5008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻來
Nét bút: ノ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: ODOO (人木人人)
Unicode: U+5008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên (Trung Quốc)
2. kỹ nữ
2. kỹ nữ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc.
2. (Danh) “Lai nhi” 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên.
3. (Danh) “Lai tử” 倈子 kĩ nữ.
4. § Ngày xưa cũng như chữ “lai” 來.
2. (Danh) “Lai nhi” 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên.
3. (Danh) “Lai tử” 倈子 kĩ nữ.
4. § Ngày xưa cũng như chữ “lai” 來.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc.
2. (Danh) “Lai nhi” 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên.
3. (Danh) “Lai tử” 倈子 kĩ nữ.
4. § Ngày xưa cũng như chữ “lai” 來.
2. (Danh) “Lai nhi” 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên.
3. (Danh) “Lai tử” 倈子 kĩ nữ.
4. § Ngày xưa cũng như chữ “lai” 來.
Từ điển Trần Văn Chánh
An ủi (như 徠 (2), bộ 彳).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Như 來;
② 【倈兒】lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;
③ 【倈子】lai tử [láizi] kĩ nữ.
② 【倈兒】lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;
③ 【倈子】lai tử [láizi] kĩ nữ.