Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
倛
Âm Pinyin:
qī
Tổng nét: 10
Bộ:
rén 人
(+8 nét)
Hình thái: ⿰
亻
其
Nét bút:
ノ丨一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: OTMC (人廿一金)
Unicode:
U+501B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
kề
Âm Nhật (onyomi):
キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi):
あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông:
gei1
,
hei1
Tự hình
1
Dị thể
3
欺
𠎞
𠔶
Không hiện chữ?