Có 1 kết quả:
yē
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻耶
Nét bút: ノ丨一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: OSJL (人尸十中)
Unicode: U+503B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic ya used in Korean names
(2) variant of 伽[jia1]
(2) variant of 伽[jia1]
Từ ghép 2