Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhí qián
1
/1
值錢
zhí qián
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valuable
(2) costly
(3) expensive
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ bản huyện doãn Nguyễn, nguyên doãn Trần đồng ẩm, tức tịch thư tiễn - 與本縣尹阮,原尹陳同飲,即席書餞
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 16 - 題道人雲水居其十六
(
Lê Thánh Tông
)
•
Khổ tân ngâm - 苦辛吟
(
Vu Phần
)
•
Nhạc Chân quán - 樂真觀
(
Nhược Hư thiền sư
)
•
Nhân nhạn ngâm - Mẫn cơ dã kỳ 2 - 人雁吟-憫飢也其二
(
Trương Chứ
)
•
Nhất phiến - 一片
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thập nguyệt thập cửu nhật vãng bái Vụ Bản Trần tiên sinh kỵ nhật - 十月十九日往拜務本陳先生忌日
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 1 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trường tương tư kỳ 2 (Diện thương nhiên, mấn bà nhiên) - 長相思其二(面蒼然,鬢皤然)
(
Lục Du
)