Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ào rán
1
/1
傲然
ào rán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiêu căng, trịch thượng
Từ điển Trung-Anh
(1) loftily
(2) proudly
(3) unyieldingly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 1 - 出妓金陵子呈盧六其一
(
Lý Bạch
)