Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng fù
1
/1
傾覆
qīng fù
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capsize
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Diễm Dự đôi - 灩澦堆
(
Đỗ Phủ
)
•
Đàm sơn nhân ẩn cư - 覃山人隱居
(
Đỗ Phủ
)
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Kinh khê - 涇溪
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Lam giang - 藍江
(
Nguyễn Du
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Thông Tuyền huyện thự ốc bích hậu Tiết thiếu bảo hoạ hạc - 通泉縣署屋壁後薛少保畫鶴
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền Đường quan triều - 錢塘觀潮
(
Thi Nhuận Chương
)