Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng rán
1
/1
公然
gōng rán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm một cách công khai, thực hiện công khai
Từ điển Trung-Anh
(1) openly
(2) publicly
(3) undisguised
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Hoán sa nữ - 浣紗女
(
Vương Xương Linh
)
•
Mao ốc vị thu phong sở phá ca - 茅屋為秋風所破歌
(
Đỗ Phủ
)