Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bié lí
•
biè lí
1
/2
別離
bié lí
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take leave of
(2) to leave
(3) separation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khuê oán từ kỳ 3 - 閨怨詞其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký Thôi thị ngự - 寄崔侍御
(
Lý Bạch
)
•
Nhập Kiếm Môn - 入劍門
(
Nhung Dục
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Lý Dục
)
•
Tân Mùi thất tịch - 辛未七夕
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thế nhân kiều - 殢人嬌
(
Án Thù
)
•
Thu tứ tặng viễn kỳ 1 - 秋思贈遠其一
(
Vương Nhai
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Thái Thân
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Việt trung tặng biệt - 越中贈別
(
Trương Kiều
)
別離
biè lí
phồn thể
Từ điển phổ thông
biệt ly, xa cách
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 7 - Cố trước tác lang biếm Thai Châu tư hộ Huỳnh Dương Trịnh công Kiền - 八哀詩其七-故著作郎貶台州司戶滎陽鄭公虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Giang đình tống My Châu Tân biệt giá Thăng Chi, đắc vu tự - 江亭送眉州辛別駕昇之得蕪字
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất lạc sách - Ngoạ bệnh - 一絡索-臥病
(
Bắc Điều Âu Sở
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Cầm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Sinh tra tử - Tình cảnh - 生查子-情景
(
Diêu Khoan
)
•
Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 3 - 謝阮運同惠帶其三
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương tư khúc - 相思曲
(
Đới Thúc Luân
)
•
Vãn khốc vong thê mộ hữu cảm nhất tuyệt - 晚哭亡妻墓有感一絕
(
Phan Thúc Trực
)