Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bāo fàn
1
/1
包飯
bāo fàn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get or supply meals for a monthly rate
(2) to board
(3) to cater
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liễu Châu Động Mân - 柳州峒氓
(
Liễu Tông Nguyên
)