Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Xiōng nú
•
xiōng nú
1
/2
匈奴
Xiōng nú
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xiongnu
(2) Huns
(3) general term for nomadic people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Biệt ca - 別歌
(
Lý Lăng
)
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 3 - 故武衛將軍挽詞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟
(
Tiết Huệ
)
•
Lũng Tây hành - 隴西行
(
Vương Duy
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Nhạc Phi
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Trương Ngọc Nương
)
•
Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一
(
Lý Bạch
)
匈奴
xiōng nú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người Hung Nô
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Biệt ca - 別歌
(
Lý Lăng
)
•
Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Trương Tịch
)
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 3 - 故武衛將軍挽詞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Lũng Tây hành kỳ 2 - 隴西行其二
(
Trần Đào
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Nhạc Phi
)
•
Tái thượng khúc kỳ 1 - 塞上曲其一
(
Lý Bạch
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)