Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiān gǔ
1
/1
千古
qiān gǔ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for all eternity
(2) throughout all ages
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Đề Nhị Trưng miếu - 題二徵廟
(
Phan Trọng Mưu
)
•
Đề phiến kỳ 04 - 題扇其四
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đồng Lý thái thú “Đăng Lịch Hạ cổ thành viên ngoại tân đình”, đình đối Thước hồ - 同李太守登曆下古城員外新亭,亭對鵲湖
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoa Nhị phu nhân cố trạch kỳ 1 - 花蕊夫人故宅其一
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Đỗ Phủ
)
•
Niệm nô kiều - Xích Bích hoài cổ - 念奴嬌-赤壁懷古
(
Tô Thức
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống Lãm Sơn quốc sư hoàn sơn - 送覽山國師還山
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Trấn Quốc quy tăng (II) - 鎮國歸僧(II)
(
Khuyết danh Việt Nam
)