Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
guàn
•
kuàng
卝
Âm Pinyin:
guàn
,
kuàng
Tổng nét: 4
Bộ:
bǔ 卜
(+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丨一丨一
Thương Hiệt: XT (重廿)
Unicode:
U+535D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khoáng
,
quán
Âm Quảng Đông:
gwaan3
,
kong3
,
kwong3
Tự hình
1
Dị thể
3
礦
茒
艹
Không hiện chữ?
1
/2
guàn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
two bunches of hair on a child
kuàng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
classical variant of 礦|矿[kuang4]