Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dīng níng
1
/1
叮嚀
dīng níng
phồn thể
Từ điển phổ thông
răn bảo kỹ càng
Từ điển Trung-Anh
(1) to warn
(2) to urge
(3) to exhort
(4) to give instructions carefully and insistently
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tuyết hữu cảm - 對雪有感
(
Nghê Nhạc
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Lâm Hồng
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 4 - 小婦別時其四
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Viễn biệt khúc - 逺別曲
(
Tạ Trăn
)
•
Yết Kim môn - 謁金門
(
Thái Thân
)