Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tóng páo
1
/1
同袍
tóng páo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fellow soldier
(2) comrade
(3) companion
(4) intimate friend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Tống Nguyên - 寄宋邧
(
Hứa Hồn
)
•
Lẫm lẫm tuế vân mộ - 凜凜歲云暮
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Minh nguyệt kỷ hồi mãn - 明月幾回滿
(
Phạm Phanh
)
•
Sóc phong thi - 朔風詩
(
Tào Thực
)
•
Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 1 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其一
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tụng giá tây chinh phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 從駕西征奉和御製思家將士
(
Đỗ Nhuận
)
•
Vô y 1 - 無衣 1
(
Khổng Tử
)