Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gào
吿
Âm Pinyin:
gào
Tổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口
(+4 nét)
Hình thái: ⿱
牛
口
Nét bút:
ノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: XHQR (重竹手口)
Unicode:
U+543F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cáo
,
cốc
Âm Nôm:
cáo
,
cáu
,
kiếu
Tự hình
1
Dị thể
1
告
Không hiện chữ?
1
/1
gào
phồn thể
Từ điển phổ thông
bảo cho biết, báo cáo
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “cáo” 告.