Có 1 kết quả:
yì
giản thể
Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囈
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng (trong lúc ngủ): 夢囈 Nói mê.
Từ điển Trung-Anh
to talk in one's sleep
Từ ghép 3