Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tāi
呔
Âm Pinyin:
tāi
Tổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
口
太
Nét bút:
丨フ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RKI (口大戈)
Unicode:
U+5454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
taai1
Tự hình
2
Dị thể
1
𠯪
Không hiện chữ?
1
/1
tāi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tie
(2) necktie
(3) tire (Cantonese)
Từ ghép
1
bāo tāi 褒呔