Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Guō
•
wāi
呙
Âm Pinyin:
Guō
,
wāi
Tổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口
(+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱
口
内
Nét bút:
丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: XXROB (重重口人月)
Unicode:
U+5459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
oa
Âm Quảng Đông:
gwaa3
Tự hình
2
Dị thể
3
咼
𠿎
𡁑
Không hiện chữ?
1
/2
Guō
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guo
wāi
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lopsided
(2) Taiwan pr. [kuai1]