Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǎo
咾
Âm Pinyin:
lǎo
Tổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
老
Nét bút:
丨フ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: RJKP (口十大心)
Unicode:
U+54BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
láo
,
làu
,
rảu
Âm Nhật (onyomi):
ロウ (rō)
Âm Hàn:
로
Tự hình
1
1
/1
lǎo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a noise
(2) a sound
Từ ghép
1
gū lǎo ròu 咕咾肉