Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐ fā
1
/1
啟發
qǐ fā
phồn thể
Từ điển phổ thông
khai sáng, khai hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlighten
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation