Có 2 kết quả:
zhē • zhè
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “xa già” 唓嗻.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “xa già” 唓嗻.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.
2. Một âm là “giá”. (Tính) Nhiều lời.
Từ điển Trung-Anh
(old) aye aye!