Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiā dìng
1
/1
嘉定
Jiā dìng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jiading district of northwest Shanghai
(2) final reign name 1208-1224 of South Song emperor Ningzong 寧宗|宁宗[Ning2 zong1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại mông quả - 大檬果
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Khốc Hộ bộ thượng thư Mẫn Chính hầu Lê Quang Định - 哭戶部尚書敏政侯黎光定
(
Trịnh Hoài Đức
)