Có 2 kết quả:
mà • mài
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口麥
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: RJON (口十人弓)
Unicode: U+561C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhãn hiệu, mark hàng hoá
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhãn hiệu (từ dịch âm từ chữ mark, ghi trên bao bì hàng hoá xuất khẩu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhãn dán trên các gói hàng. Nhãn hiệu.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “mạch đầu” 嘜頭.
Từ điển Trung-Anh
(1) mark (loanword)
(2) also pr. [ma4]
(2) also pr. [ma4]
Từ ghép 1