Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pēng
嘭
Âm Pinyin:
pēng
Tổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
口
彭
Nét bút:
丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
Thương Hiệt: RGTH (口土廿竹)
Unicode:
U+562D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
baang4
,
paang1
Tự hình
2
1
/1
pēng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) bang