Có 1 kết quả:
xiào
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口肅
Nét bút: 丨フ一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: RLX (口中重)
Unicode: U+562F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếu, sất, tiêu
Âm Nôm: khiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Âm Nôm: khiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu kỳ 07 - 飲酒其七 (Đào Tiềm)
• Công An huyện hoài cổ - 公安縣懷古 (Đỗ Phủ)
• Dạ toạ - 夜坐 (Thẩm Dữ Cầu)
• Dĩnh Đình lưu biệt - 潁亭留別 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 071 - 山居百詠其七十一 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Dược sơn cao tăng Duy Nghiễm kỳ 2 - 贈藥山高僧惟儼其二 (Lý Ngao)
• Thính An Vạn Thiện xuy giốc lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ (I))
• Thứ Lộ Hà môn lâu An Nam quốc sứ thần vận - 次潞河門樓安南國使臣韻 (Kim An-gug)
• Trung cốc hữu thôi 2 - 中穀有蓷 2 (Khổng Tử)
• Công An huyện hoài cổ - 公安縣懷古 (Đỗ Phủ)
• Dạ toạ - 夜坐 (Thẩm Dữ Cầu)
• Dĩnh Đình lưu biệt - 潁亭留別 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 071 - 山居百詠其七十一 (Tông Bản thiền sư)
• Tặng Dược sơn cao tăng Duy Nghiễm kỳ 2 - 贈藥山高僧惟儼其二 (Lý Ngao)
• Thính An Vạn Thiện xuy giốc lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌 (Lý Kỳ (I))
• Thứ Lộ Hà môn lâu An Nam quốc sứ thần vận - 次潞河門樓安南國使臣韻 (Kim An-gug)
• Trung cốc hữu thôi 2 - 中穀有蓷 2 (Khổng Tử)
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Huýt, kêu. ◇Vương Duy 王維: “Độc tọa u hoàng lí, Đàn cầm phục trường khiếu, Thâm lâm nhân bất tri, Minh nguyệt lai tương chiếu” 獨坐幽篁裡, 彈琴復長嘯, 深林人不知, 明月來相照 (“Trúc lí quán” 竹里館) Một mình ngồi trong bụi tre tối tăm, Gẩy đàn rồi lại kêu dài, Trong rừng sâu, người không biết được, Chỉ có trăng sáng đến chiếu lên mình.
2. (Động) Gầm, rống, hú, rít... (chim hoặc dã thú). ◎Như: “hổ khiếu” 虎嘯 cọp rống, “viên khiếu” 猿嘯 vượn kêu.
3. (Động) Hô hoán. ◎Như: “khiếu tụ” 嘯聚 hô hào tụ tập.
4. (Danh) Tiếng kêu lớn, tiếng hú, tiếng gào (người làm ra, hiện tượng thiên nhiên phát sinh). ◎Như: “phong khiếu” 風嘯 tiếng gió hú.
2. (Động) Gầm, rống, hú, rít... (chim hoặc dã thú). ◎Như: “hổ khiếu” 虎嘯 cọp rống, “viên khiếu” 猿嘯 vượn kêu.
3. (Động) Hô hoán. ◎Như: “khiếu tụ” 嘯聚 hô hào tụ tập.
4. (Danh) Tiếng kêu lớn, tiếng hú, tiếng gào (người làm ra, hiện tượng thiên nhiên phát sinh). ◎Như: “phong khiếu” 風嘯 tiếng gió hú.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít, thở dài, huýt gió;
② Gầm, thét gào, kêu, hú: 長嘯一聲 Thét dài một tiếng; 虎嘯 Hổ gầm; 猿嘯 Vượn hú.
② Gầm, thét gào, kêu, hú: 長嘯一聲 Thét dài một tiếng; 虎嘯 Hổ gầm; 猿嘯 Vượn hú.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hiss
(2) to whistle
(2) to whistle
Từ ghép 5