Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
qiáo
•
qiào
嘺
Âm Pinyin:
qiáo
,
qiào
Tổng nét: 15
Bộ:
kǒu 口
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
喬
Nét bút:
丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: RHKB (口竹大月)
Unicode:
U+563A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khiêu
,
kiều
Âm Nôm:
ghẹo
,
kẽo
,
kêu
Âm Quảng Đông:
kiu2
,
kiu4
Tự hình
1
Dị thể
1
𪡀
Không hiện chữ?
1
/2
qiáo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không biết
2. như chữ 嬌
3. như chữ 蹺
qiào
phồn thể
Từ điển phổ thông
như chữ 趬