Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
kǒu 口 (+18 nét)
Hình thái: ⿰
口離Nét bút:
丨フ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: RYBG (口卜月土)
Unicode:
U+56C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1