Có 1 kết quả:
lán
Âm Pinyin: lán
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Hình thái: ⿰口蘭
Nét bút: 丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTAW (口廿日田)
Unicode: U+56D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: kǒu 口 (+20 nét)
Hình thái: ⿰口蘭
Nét bút: 丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTAW (口廿日田)
Unicode: U+56D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused chatter
(2) incomprehensible babble
(3) variant of 讕|谰, to accuse unjustly
(2) incomprehensible babble
(3) variant of 讕|谰, to accuse unjustly
Từ ghép 1