Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tāi
囼
Âm Pinyin:
tāi
Tổng nét: 8
Bộ:
wéi 囗
(+5 nét)
Hình thái: ⿴
囗
台
Nét bút:
丨フフノ丨フ一一
Thương Hiệt: WIR (田戈口)
Unicode:
U+56FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thai
Tự hình
1
Dị thể
1
胎
Không hiện chữ?
1
/1
tāi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái thai, bào thai
2. có thai, có mang, có chửa