Có 1 kết quả:
lún
Tổng nét: 11
Bộ: wéi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗侖
Nét bút: 丨フノ丶一丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: WOMB (田人一月)
Unicode: U+5707
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hốt luân 囫圇,囫囵)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó, tính) § Xem “hốt luân” 囫圇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 囫圇 [hú lún].
Từ điển Trung-Anh
complete
Từ ghép 3