Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zài shēn
1
/1
在身
zài shēn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to possess
(2) to be occupied or burdened with (work, a contract, a lawsuit)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đoàn Tính lâm hành bả tửu vi biệt, tẩu bút dữ chi - 段併臨行把酒為別走筆與之
(
Cao Bá Quát
)
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Tặng phòng giang tốt kỳ 1 - 贈防江卒其一
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Trúc chi từ kỳ 2 - 竹枝詞其二
(
Tôn Quang Hiến
)
•
Vi Chi chỉnh tập cựu thi cập văn bút vi bách trục, dĩ thất ngôn trường cú ký Lạc Thiên, Lạc Thiên thứ vận thù chi, dư tứ vị tận, gia vi lục vận trùng ký - 微之整集舊詩及文筆為百軸,以七言長句寄樂天,樂天次韻酬之,餘思未盡,加為六韻重寄
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân sự - 春事
(
Hồng Tư Quỳ
)