Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
坉
Âm Pinyin:
chún
,
dùn
,
tún
,
zhuàn
Tổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
土
屯
Nét bút:
一丨一一フ丨フ
Thương Hiệt: GPU (土心山)
Unicode:
U+5749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đồn
Âm Nôm:
chốn
,
trốn
Âm Quảng Đông:
nang4
,
tyun4
Tự hình
1
Dị thể
3
沌
𡉒
𡉫
Không hiện chữ?