Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
diàn juàn
•
diàn quān
1
/2
垫圈
diàn juàn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spread litter in a cowshed, pigsty etc
垫圈
diàn quān
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) washer (on bolt)
(2) toilet seat