Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
垳
Tổng nét: 9
Bộ:
tǔ 土
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
土
行
Nét bút:
一丨一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: GHON (土竹人弓)
Unicode:
U+57B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi):
がけ (gake)
,
いげ (ige)
,
いけ (ike)
Âm Quảng Đông:
hang4
Tự hình
1