Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǎo
垴
Âm Pinyin:
nǎo
Tổng nét: 9
Bộ:
tǔ 土
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
土
㐫
Nét bút:
一丨一丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: GYUK (土卜山大)
Unicode:
U+57B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
lou5
,
nou5
Tự hình
2
Dị thể
1
堖
Không hiện chữ?
1
/1
nǎo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small hill
(2) used in geographic names