Có 1 kết quả:
jù
Âm Pinyin: jù
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土具
Nét bút: 一丨一丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: GBMC (土月一金)
Unicode: U+57E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土具
Nét bút: 一丨一丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: GBMC (土月一金)
Unicode: U+57E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ đê
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê (ngăn nước).
Từ điển Thiều Chửu
① Bờ đê.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bờ đê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bờ đất. Con đê nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
diked pond