Có 1 kết quả:
píng
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土屏
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: GSTT (土尸廿廿)
Unicode: U+5840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “bính” 柄. Cùng nghĩa.