Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
墆
Âm Pinyin:
chì
,
zhì
Tổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
土
帶
Nét bút:
一丨一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: GKPB (土大心月)
Unicode:
U+5886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đệ
,
điệt
Âm Nôm:
đai
Âm Quảng Đông:
dai3
,
dit6
Tự hình
1
Dị thể
2
滯
𰊂
Không hiện chữ?