Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
墣
Tổng nét: 15
Bộ:
tǔ 土
(+12 nét)
Hình thái: ⿰
土
菐
Nét bút:
一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GTCO (土廿金人)
Unicode:
U+58A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phác
Âm Hàn:
복
Âm Quảng Đông:
pok3
Tự hình
2
Dị thể
4
㙸
圤
𡑿
𡓙
Không hiện chữ?