Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
墽
Âm Pinyin:
áo
,
qiāo
,
qiǎo
,
qiào
,
què
Tổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
土
敫
Nét bút:
一丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: GHSK (土竹尸大)
Unicode:
U+58BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khao
Tự hình
2
Dị thể
7
塙
墝
嵪
嶅
硗
磽
𡒋
Không hiện chữ?