Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mài
売
Âm Pinyin:
mài
Tổng nét: 7
Bộ:
shì 士
(+4 nét)
Hình thái: ⿱
士
冗
Nét bút:
一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHU (土月竹山)
Unicode:
U+58F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi):
う.る (u.ru)
,
う.れる (u.reru)
Âm Hàn:
매
Âm Quảng Đông:
maai6
Tự hình
1
Dị thể
1
賣
Không hiện chữ?
1
/1
mài
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 賣|卖[mai4]